confederate states
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate states+ Noun
- các tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ năm 1861.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Confederacy Confederate States Confederate States of America South Dixie Dixieland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate states"
- Những từ có chứa "confederate states":
confederate states confederate states of america
Lượt xem: 1050